Liên hệ tư vấn

0939730375

Để không cần chờ đợi

Đặt lịch khám ngay

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

Vạn Minh Clinic

Số TTTÊN DANH MỤCGIÁ 
1Ghi điện tim cấp cứu tại giường124,000
2Thở Oxy qua ống chữ T (T-tube) (≤ 8 giờ )1.620.000/h
3Thở Oxy dài hạn điều trị suy hô hấp mạn tính (≤ 8h)1.080.000/h
4Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)70,000
5Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498,000
6Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 200,000
7Lấy máu tĩnh mạch, tiêm thuốc tĩnh mạch (một lần chọc kim qua da)150,000
8Truyền thuốc, dịch tĩnh mạch ≤ 8h chưa bao gồm thuốc150,000
9Ga rô hoặc băng ép cầm máu 150,000
10Băng bó vết thương 150,000
11Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)59,000
12Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 227,000
13Khí dung thuốc giãn phế quản 139,000
14Điện tim thường 124,000
15Siêu âm Doppler mạch máu380,000
16Siêu âm Doppler tim380,000
17Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng qua đường mũi1,210,000
18Nội soi trực tràng ống mềm900,000
19Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết1,368,000
20Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết1,368,000
21Nội soi can thiệp – làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 768,000
22Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng có sinh thiết 1,010,000
23Nội soi thực quản – Dạ dày – Tá tràng không sinh thiết692,000
24Siêu âm ổ bụng 200,000
25Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan380,000
26Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng380,000
27Siêu âm khớp (một vị trí)200,000
28Siêu âm phần mềm (một vị trí)200,000
30Thay băng trên người bệnh ĐTĐ 150,000
31Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường616,000
32Cắt móng chân, chăm sóc móng trên người bệnh đái tháo đường250,000
33Hướng dẫn kỹ thuật tiêm Insulin130,000
34Hướng dẫn tự chăm sóc bàn chân150,000
35Tư vấn chế độ dinh dưỡng và tập luyện 500,000
36Cấp cứu cao huyết áp100,000
37Cấp cứu tụt huyết áp150,000
38Ghi điện tim cấp cứu tại giường124,000
39Theo dõi SpO2252,000
40Thở oxy qua mặt nạ252,000
41Thở oxy qua ống chữ T (<8h)100,000
42Truyền dịch thường quy (chưa bao gồm dịch truyền)150,000
43Cắt hẹp bao quy đầu2,500,000
44Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu8,105,000
45Thay băng174,000
46Cắt chỉ 100,000
47Khám thai400,000
48Khám phụ khoa200,000
49Soi cổ tử cung270,000
50Làm thuốc âm đạo60,000
51Lấy dị vật kết mạc350,000
52Cắt chỉ khâu da mi đơn giản133,000
53Thay băng vô khuẩn160,000
54Tra thuốc nhỏ mắt150,000
55Khám lâm sàng mắt100,000
56Đo thị lực150,000
57Lấy dị vật họng miệng250,000
58Lấy cao răng 361,000
59Nhổ răng vĩnh viễn 2,471,000
60Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 998,000
61Nhổ răng sữa138,000
62Siêu âm tuyến giáp200,000
63Siêu âm hạch vùng cổ200,000
64Siêu âm màng phổi200,000
65Siêu âm thành ngực (cơ, phần mền thành ngực)200,000
66Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)200,000
67Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)200,000
68Siêu âm Doppler gan, lách380,000
69Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng,…)380,000
70Siêu âm Doppler động mạch thận380,000
71Siêu âm Doppler tính mạch chậu, chủ dưới380,000
72Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới380,000
73Doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ380,000
74Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực380,000
75Siêu âm Doppler tim, van tim380,000
76Siêu âm tuyến vú hai bên380,000
77Siêu âm Doppler tuyến vú380,000
78Siêu âm tinh hoàn hai bên 380,000
79Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên380,000
80Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
81Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
82Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
83Chụp Xquang sọ tiếp tuyến1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
84Chụp Xquang Blondeau1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
85Chụp Xquang Hirtz1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
86Chụp XQ khớp thái dương hàm1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
87Chụp XQ cột sống cổ thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
88Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
89Chụp XQ cột sống cổ C1-C21 phim: 146,000
2 phim: 222,000
90Chụp XQ cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
91Chụp XQ cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
92Chụp XQ cột sống thắt lưng chếch hai bên 1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
93Chụp XQ cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
94Chụp XQ khung chậu thẳng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
95Chụp XQ xương đòn thẳng hoặc chếch 1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
96Chụp XQ xương bả vai thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
97Chụp XQ xương cánh tay thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
98Chụp XQ khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
99Chụp XQ khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
100Chụp XQ xương cẳng tay thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
101Chụp XQ xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
102Chụp XQ xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
103Chụp XQ khớp háng thẳng hai bên1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
104Chụp XQ khớp háng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
105Chụp XQ xương đùi thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
106Chụp XQ khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
107Chụp XQ xương cẳng chân thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
108Chụp XQ xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
109Chụp XQ xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
110Chụp XQ xương gót thẳng nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
111Chụp XQ ngực thẳng 1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
112Chụp XQ ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
113Chụp XQ xương ức thẳng, nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
114Chụp XQ đỉnh phổi ưỡn1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
115Chụp XQ thực quản cổ nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
116Chụp XQ bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng1 phim: 146,000
2 phim: 222,000
117Nghiệm pháp dây thắt100,000
118Điện tim thường124,000
119Định lượng D-Dimer458,000
120Định lượng FDP267,000
121Định lượng Acid Folic180,000
122Định lượng vitamin B12196,000
123ALD (Aldolase)260,000
124Định lượng IgE129,000
125Định lượng Ferritin151,000
126Định lượng sắt huyết thanh57,000
127Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn179,000
128Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone)315,000
129Định lượng Acid Uric52,000
130Định lượng Albumin52,000
131Đo hoạt độ Amylase52,000
132Định lượng AMH (Anti- Mullerian Hormone)44,000
133Định lượng Anti – TPO (Anti-  thyroid Peroxidase antibodies)290,000
134Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine)180,000
135Đo hoạt độ ALT (GPT)49,000
136Đo hoạt độ AST (GOT)49,000
137Định lượng β2 microglobulin260,000
138Định lượng Beta Crosslap174,000
139Định lượng hCG (Beta human Chorionic Gonadotropins)166,000
140Định lượng Bilirubin trực tiếp44,000
141Định lượng Bilirubin gián tiếp44,000
142Định lượng Bilirubin toàn phần44,000
143Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide)831,000
144Định lượng CA 125 (cancer antigen 125)247,000
145Định lượng CA 19 – 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)247,000
146Định lượng CA 15 – 3 (Cancer Antigen 15- 3)254,000
147Định lượng CA 72 – 4 (Cancer Antigen 72- 4)249,000
148Định lượng Calcitonin220,000
149Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen)194,000
150Định lượng Cholesterol toàn phần50,000
151Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)80,000
152Định lượng Cortisol160,000
153Định lượng  CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)92,000
154Định lượng Creatinin52,000
155Định lượng Cyfra 21- 1202,000
156Định lượng 25OH Vitamin D (D3)388,000
157Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca)100,000
158Định lượng Estradiol315,000
159Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone)315,000
160Định lượng free HCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin)224,000
161Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine)138,000
162Định lượng FT4 (Free Thyroxine)138,000
163Định lượng GH (Growth Hormone)315,000
164Định lượng Glucose52,000
165Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)52,000
166Định lượng HbsAg (HbsAg Quantitative) (CMIA/ECLIA)734,000
167Định lượng HbA1c159,000
168Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)50,000
169Định lượng HE4481,000
170Định lượng IL -1β (Interleukin 1β)850,000
171Định lượng IL-6 ( Interleukin 6)280,000
172Định lượng IL-8 (Interleukin 8)280,000
173Định lượng IL-10 (Interleukin 10)280,000
174Định lượng IgE (Immunoglobuline E)129,000
175Định lượng Insulin190,000
176Định lượng LH (Luteinizing Hormone)315,000
177Định lượng LDL – C (Low density lipoprotein Cholesterol)50,000
178Định lượng Lp-PLA2 (Lipoprotein Associated Phospholipase A2)280,000
179Định lượng Myoglobin70,000
180Định lượng N-MID Osteocalcin200,000
181Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase)200,000
182Định lượng proBNP (NT-proBNP)600,000
183Định lượng PAPP-A295,000
184Định lượng Prolactin156,000
185Định lượng Protein toàn phần [Máu]52,000
186Định lượng Progesteron170,000
187Định lượng Protein S100876,000
188Định lượng Pro-GRP ( Pro- Gastrin-Releasing Peptide)577,000
189Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)190,000
190Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen)185,000
191Định lượng PTH (Parathyroid Hormon)388,000
192Định lượng Renin activity529,000
193Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen)359,000
194Định lượng SHBG (Sex hormon binding globulin)239,000
195Định lượng T3 (Tri iodothyronine)138,000
196Định lượng T4 (Thyroxine)138,000
197Định lượng Testosterol315,000
198Định lượng Tg (Thyroglobulin)318,000
199Định lượng TRAb (TSH  Receptor Antibodies)695,000
200Định lượng Triglycerid50,000
201Định lượng Troponin Ths160,000
202Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)130,000
203Định lượng Urê52,000
204Định tính beta hCG (test nhanh)166,000
205Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)59,000
206Lưu giường dưới 2 giờ150,000
207Lưu giường từ 2 giờ đến 4 giờ250,000
208Lưu giường hơn 4 giờ300,000
 Lưu ý: Thuốc & Vật tư y tế tính riêng. 

Giá dịch vụ